Có 2 kết quả:
綁紮 bǎng zā ㄅㄤˇ ㄗㄚ • 绑扎 bǎng zā ㄅㄤˇ ㄗㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to wrap up
(3) binding (computer science)
(2) to wrap up
(3) binding (computer science)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to wrap up
(3) binding (computer science)
(2) to wrap up
(3) binding (computer science)
Bình luận 0